Chinese to Vietnamese

How to say 哦,有没有12瓶啊 in Vietnamese?

Oh, có 12 chai không

More translations for 哦,有没有12瓶啊

没有哦  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt
啊没有没有  🇨🇳🇬🇧  Ah, no
有没有啊  🇨🇳🇬🇧  Do you have one
12瓶  🇨🇳🇬🇧  12 bottles
还有没有大瓶的  🇨🇳🇬🇧  Theres no big bottle
没有啊  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt
有没有毒啊  🇨🇳🇬🇧  Is there any poison
有没有人啊  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone
电瓶没有电了  🇨🇳🇬🇧  The battery is out of power
哦,大床房有没有  🇨🇳🇬🇧  Oh, is there a big bed room
哦,有没有六码的  🇨🇳🇬🇧  Oh, is there six yards
哦,没有问题  🇨🇳🇬🇧  Oh, no problem
哦,没有气了  🇨🇳🇬🇧  Oh, no more gas
我没有啊  🇨🇳🇬🇧  I didnt
他没有啊!  🇨🇳🇬🇧  He didnt
还没有啊  🇨🇳🇬🇧  Not yet
我没有啊!  🇨🇳🇬🇧  I didnt
有没有面食啊  🇨🇳🇬🇧  Do you have pasta
12号混装的,有没有  🇨🇳🇬🇧  12 mixed, did you
有没有看到一瓶香水  🇨🇳🇬🇧  Have you seen a bottle of perfume

More translations for Oh, có 12 chai không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
湾仔  🇨🇳🇬🇧  Wan chai
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
喔喔喔喔喔喔喔  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh
你试了哎呀妈呀哎呀妈呀  🇨🇳🇬🇧  You tried, oh, mom, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh
喔喔  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
哦哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
啊哦~  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
喔喔。中国好玩  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh Chinese fun
哎呀问哦回事  🇨🇳🇬🇧  Oops, ask, oh, oh, oh, oh, oh, oh
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
哦哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh
噢噢  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh
呦呵  🇨🇳🇬🇧  Oh, yes, oh, oh
啊哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh