护栏 🇨🇳 | 🇬🇧 Guardrail | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
湖南 🇨🇳 | 🇬🇧 Hunan | ⏯ |
湖南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hunan | ⏯ |
请放下防护栏 🇨🇳 | 🇬🇧 Please put down the guardrail | ⏯ |
湖南特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Hunan specialty | ⏯ |
湖南益阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Yiyang, Hunan | ⏯ |
来自湖南 🇨🇳 | 🇬🇧 From Hunan | ⏯ |
湖南抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Hunan smokes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
我在湖南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Hunan | ⏯ |
湖北湖南 🇨🇳 | 🇬🇧 Hunan, Hubei Province | ⏯ |
湖南长沙 🇨🇳 | 🇬🇧 Changsha, Hunan Province | ⏯ |