Chinese to Vietnamese

How to say 上边的护栏用不用打开 in Vietnamese?

Liệu các guardrail trên không phải được mở ra

More translations for 上边的护栏用不用打开

护栏  🇨🇳🇬🇧  Guardrail
不快的时候不用打开  🇨🇳🇬🇧  Dont open it when youre not happy
屏体下边要做安全防护,用围栏围起来  🇨🇳🇬🇧  Under the screen to do security protection, fenced
市政护栏  🇨🇳🇬🇧  Municipal guardrails
不用打扫  🇨🇳🇬🇧  No cleaning
你早上的时候用104打开过  🇨🇳🇬🇧  You opened it in the morning with 104
不用不用,不用不用  🇨🇳🇬🇧  No, no
我这边不用  🇨🇳🇬🇧  I dont have to do it on my side
不用上学  🇨🇳🇬🇧  No need to go to school
洗护用品  🇨🇳🇬🇧  Toiletries
日用护垫  🇨🇳🇬🇧  Daily pads
速度快的时候打开刹车不快的时候不用打开  🇨🇳🇬🇧  When the brakes are not fast, do not open
不用护照登记吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to register for a passport
洗完脸用在脸上护肤的  🇨🇳🇬🇧  Wash your face and use it for face skin care
不马上打开  🇨🇳🇬🇧  Dont open it right away
建议你用的护肤品不要用太营养  🇨🇳🇬🇧  It is recommended that you not use too nutritious skin care products
请放下防护栏  🇨🇳🇬🇧  Please put down the guardrail
速度不是特别快的时候,不用打开  🇨🇳🇬🇧  When the speed is not particularly fast, dont open it
感觉太快乐的时候再打开刹车不快的话不用打开  🇨🇳🇬🇧  When you feel too happy, then turn on the brakes and dont turn on it
不用打电话了  🇨🇳🇬🇧  No more calls

More translations for Liệu các guardrail trên không phải được mở ra

护栏  🇨🇳🇬🇧  Guardrail
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
请放下防护栏  🇨🇳🇬🇧  Please put down the guardrail
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu