Chinese to Vietnamese

How to say 这个裤子可以换成其他颜色的吗 in Vietnamese?

Những quần dài có thể được thay thế bằng các màu khác không

More translations for 这个裤子可以换成其他颜色的吗

这个米色裤子可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this beige pair of pants okay
这个缺货,可以换成其他的物品吗  🇨🇳🇬🇧  This is out of stock, can you change it into other items
你可以选择其他颜色吗  🇨🇳🇬🇧  Can you choose a different color
其他的颜色有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any other colors
请帮我换成其他的,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Please help me change to something else, will you
有其他颜色吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any other colors
这款有其他颜色吗  🇨🇳🇬🇧  Is this one in any other color
这个衣服有其他颜色吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any other color for this dress
同个款式颜色可以换吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change the same style color
有其他的可以换吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else I can change
可以更换其他的吗  🇨🇳🇬🇧  Can I replace the others
还有其他颜色的吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any other colors
这个颜色可以吗美女  🇨🇳🇬🇧  Is this color okay
还有其他颜色吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any other colors
有其他颜色的色板  🇨🇳🇬🇧  Swatches with other colors
我们可以换个其他的  🇨🇳🇬🇧  We can change something else
我的朋友,这个颜色可以吗  🇨🇳🇬🇧  My friend, is this color okay
换成这个鞋底可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change it to this sole
如果这个你不能用,你可以换成其他的这个  🇨🇳🇬🇧  If you cant use this one, you can change it to something else
这个款式5个颜色可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this style available in 5 colors

More translations for Những quần dài có thể được thay thế bằng các màu khác không

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today