看看你胸什么颜色,看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the color of your chest | ⏯ |
有什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color do you have | ⏯ |
你穿什么颜色的衣服和裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 What color clothes and pants are you wearing | ⏯ |
还有什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color else | ⏯ |
尺子是什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is the ruler | ⏯ |
什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color | ⏯ |
你穿什么颜色的衣服和裤子啊?我马上下去 🇨🇳 | 🇬🇧 What color clothes and pants are you wearing? Ill get down right now | ⏯ |
是什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is it | ⏯ |
变什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color | ⏯ |
要什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color do you want | ⏯ |
就什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is it | ⏯ |
这什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is this | ⏯ |
你的牛仔裤是什么颜色的 🇨🇳 | 🇬🇧 What color are your jeans | ⏯ |
你的鞋子是什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color are your shoes | ⏯ |
那个帽子是什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is that hat | ⏯ |
你的杯子是什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is your cup | ⏯ |
这个杯子是什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is this cup | ⏯ |
这是什么颜色的被子 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is the quilt | ⏯ |
这个橘子是什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is this orange | ⏯ |
脑子毛是什么颜色的 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is the hair of the brain | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |