Chinese to Vietnamese
泥捏成的小人 🇨🇳 | 🇬🇧 Mud pinched into a small man | ⏯ |
小的小号的 🇨🇳 | 🇬🇧 Small | ⏯ |
大小的小 🇨🇳 | 🇬🇧 Small size | ⏯ |
红红的小小的 🇨🇳 | 🇬🇧 Red little | ⏯ |
我有一个小小的不成熟的建议 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a little immature advice | ⏯ |
小的 🇨🇳 | 🇬🇧 Small | ⏯ |
小小瓶的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A small bottle | ⏯ |
小三的小三 🇨🇳 | 🇬🇧 The little three | ⏯ |
小小的猴子 🇨🇳 | 🇬🇧 Little monkey | ⏯ |
小李,小王,小孙,小白,她们四个都是未成年的小姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Li, Xiao Wang, Xiao Sun, Xiao Bai, all four of them are underage girls | ⏯ |
变成小鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn into a chicken | ⏯ |
大变成小 🇨🇳 | 🇬🇧 Big into small | ⏯ |
小组成员 🇨🇳 | 🇬🇧 Group members | ⏯ |
小小的白金凤 🇨🇳 | 🇬🇧 Little platinum phoenix | ⏯ |
我们可以接受小的改变 🇨🇳 | 🇬🇧 We can accept small changes | ⏯ |
小号的 🇨🇳 | 🇬🇧 Small | ⏯ |
最小的 🇨🇳 | 🇬🇧 The smallest | ⏯ |
的小说 🇨🇳 | 🇬🇧 novel | ⏯ |
小心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful | ⏯ |
小型的 🇨🇳 | 🇬🇧 Small | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |