Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Blue | ⏯ |
鲍小飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Xiaofei | ⏯ |
小宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Bao | ⏯ |
宝骏 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Jun | ⏯ |
这房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this room | ⏯ |
一间房多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
多少钱一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
这里房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the room here | ⏯ |
一个房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
房间多少钱一宿啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the room for a night | ⏯ |
多少个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms | ⏯ |
看一下房间要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the room cost | ⏯ |
这个房间多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this room for a night | ⏯ |
你开房间付了多少钱呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay for opening the room | ⏯ |
大床房多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the queen room | ⏯ |
钟点房多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the hour room | ⏯ |
你房间号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
再开一个房间的话,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much would it cost to open another room | ⏯ |
一间房一晚上需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does a room cost one night | ⏯ |
标准间多少钱一间 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the standard room | ⏯ |
开房睡觉多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a bedroom to sleep | ⏯ |
做房子要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to make a house | ⏯ |
延迟退房多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the late check-out | ⏯ |