như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
我上次买过了 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it last time | ⏯ |
我试了很多次 🇨🇳 | 🇬🇧 I tried many times | ⏯ |
我去过很多国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to many countries | ⏯ |
我催他很多次了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive urged him many times | ⏯ |
我尝试了很多次 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive tried many times | ⏯ |
你下次多来买 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll buy more next time | ⏯ |
很多次 🇨🇳 | 🇬🇧 Many times | ⏯ |
你去过很多国家,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been to many countries, havent you | ⏯ |
我要买很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy a lot | ⏯ |
买很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a lot | ⏯ |
我曾经去过很多国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to many countries before | ⏯ |
下次都来我家买 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to my house next time to buy | ⏯ |
我去过你们很多次,我很想跟你交个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to you many times, and Id love to make friends with you | ⏯ |
这次损失了我很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost a lot of money to me this time | ⏯ |
你多久回家一次 🇨🇳 | 🇬🇧 How often do you go home | ⏯ |
艾艺讲了我很多过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yi told me a lot about my past | ⏯ |
我买过来很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it very expensively | ⏯ |
我们今天买了很多食物 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought a lot of food today | ⏯ |
爸爸买了很多吃的给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad bought me a lot of food | ⏯ |
我读过很多书 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive read a lot of books | ⏯ |