Chinese to Vietnamese

How to say 那个需要另外付费,还是含在房费里面 in Vietnamese?

Điều đó cần phải được trả thêm, hoặc là nó bao gồm trong giá phòng

More translations for 那个需要另外付费,还是含在房费里面

饮品要另外付费  🇨🇳🇬🇧  Drinks are available for an additional fee
需要另外收费吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have to charge an additional fee
那个是要另外给小费哦  🇨🇳🇬🇧  Thats to tip another
按摩费是另外付的  🇨🇳🇬🇧  Massage fees are paid separately
哦,那个是另行付费的  🇨🇳🇬🇧  Oh, thats for a separate fee
按摩费另外付的  🇨🇳🇬🇧  Massage is paid for separately
链子另外付费吗  🇨🇳🇬🇧  Does the chain pay extra
我需要额外付费吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have to pay extra
要另外收费吗  🇨🇳🇬🇧  For an additional fee
口爆需要另外收费100  🇨🇳🇬🇧  A mouth blow requires an additional charge of 100
按摩费的话,是另外付吗  🇨🇳🇬🇧  If you pay for the massage, will you pay for it
那您需要再支付一点房费  🇨🇳🇬🇧  Then youll need to pay a little more for the room
这个是不含那个59里面的都是59是洗澡的,这都是要另外消费的  🇨🇳🇬🇧  This is not included in the 59 inside are 59 is bath, this is to be consumed separately
健身房是需要例外在别的地方付费的  🇨🇳🇬🇧  The gym needs to be paid somewhere else with an exception
请问我们的早餐费用是含在房费里面的吗  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me if our breakfast fee is included in the room rate
有一间房费需要支付  🇨🇳🇬🇧  There is a room charge to pay
另外的房卡还需要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need another room card
房费谁付  🇨🇳🇬🇧  Who pays for the room
但是需要付小费和签证费  🇨🇳🇬🇧  But you need to pay tips and visa fees
你是要给外面那个人小费吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to tip the guy out there

More translations for Điều đó cần phải được trả thêm, hoặc là nó bao gồm trong giá phòng

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting