Vietnamese to Chinese

How to say Trả thêm tiền in Chinese?

支付更多

More translations for Trả thêm tiền

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
BÂNH piA CHAY BÀo MINH 300G VND/GÉ 38.000 thêm 30/0 già tri Vinl  🇨🇳🇬🇧  B?NH piA CHAY B?o Minh 300G VND/G? 38.000 th?m 30/0 gi?tri Vinl
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 支付更多

支付宝支付  🇨🇳🇬🇧  Alipay Pay
支付  🇨🇳🇬🇧  payment
支付  🇨🇳🇬🇧  Pay
支付了多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you pay
支付宝、微信支付  🇨🇳🇬🇧  Alipay, WeChat Payment
您是微信支付还是支付宝支付  🇨🇳🇬🇧  Do you pay WeChat or Alipay
支付宝支付可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is Alipay payment ok
可以支付宝支付吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pay for It
可以支付宝支付吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pay for treasure
支付宝可以支付吗  🇨🇳🇬🇧  Can Alipay be paid
支付寶付錢  🇨🇳🇬🇧  Payment
支付宝付款  🇨🇳🇬🇧  Alipay payments
未支付  🇨🇳🇬🇧  Unpaid
支付宝  🇨🇳🇬🇧  Alipay
支付宝  🇨🇳🇬🇧  Alipay, is a third-party mobile and online payment platform
慧支付  🇨🇳🇬🇧  Hui pays
支付寶  🇨🇳🇬🇧  Payment
支付寶  🇨🇳🇬🇧  Alipay
可以用支付宝支付吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use Alipay
支付宝可以支付,对吗  🇨🇳🇬🇧  Alipay can pay, right