Chinese to Vietnamese

How to say 你跟我说,他买了5000元的东西给你朋友 in Vietnamese?

Bạn nói với tôi rằng ông đã mua $5.000 cho bạn bè của bạn

More translations for 你跟我说,他买了5000元的东西给你朋友

请你跟我说说你的新朋友  🇨🇳🇬🇧  Please tell me about your new friend
我想去超市给朋友买东西  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the supermarket to buy something for my friends
我的朋友,我的闺密来了,你跟他说话  🇨🇳🇬🇧  My friend, my confidant is coming, you talk to him
但是你买不买东西 我也把你当朋友  🇨🇳🇬🇧  But you cant buy anything and I treat you like a friend
你女朋友有没有跟你从中国给他带点东西  🇨🇳🇬🇧  Did your girlfriend bring him something from China
我朋友跟你怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did my friend tell you
给你了5000  🇨🇳🇬🇧  I gave you 5000
我给你看看他的朋友  🇨🇳🇬🇧  Ill show you his friends
他说你是我女朋友,要我跟你接吻  🇨🇳🇬🇧  He said you were my girlfriend and he wanted me to kiss you
你跟他说了  🇨🇳🇬🇧  You told him
送给你的朋友了  🇨🇳🇬🇧  Its for your friend
我想说,你把东西给我  🇨🇳🇬🇧  I want to say, you give me something
我们给了你5000  🇨🇳🇬🇧  We gave you 5000
带小朋友去买东西吃  🇨🇳🇬🇧  Take the children to buy things to eat
给你东西  🇨🇳🇬🇧  Heres something for you
他朋友说,那你来说  🇨🇳🇬🇧  His friend said, then
我给我爸妈买了东西  🇨🇳🇬🇧  I bought something for my parents
我的朋友和你说  🇨🇳🇬🇧  My friend told you
他买了一些东西  🇨🇳🇬🇧  He bought something
你去买东西  🇨🇳🇬🇧  You go shopping

More translations for Bạn nói với tôi rằng ông đã mua $5.000 cho bạn bè của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life