Chinese to Vietnamese

How to say 好的,老婆 现在好想见你啊 in Vietnamese?

Được rồi, vợ, tôi muốn gặp anh bây giờ

More translations for 好的,老婆 现在好想见你啊

你好骚啊老婆  🇨🇳🇬🇧  Youre a good lady
老婆我好想你  🇨🇳🇬🇧  Wife, I miss you so much
我好想你老婆  🇨🇳🇬🇧  I miss your wife so much
老婆你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, wife
你好老婆  🇨🇳🇬🇧  Hello wife
好的老婆  🇨🇳🇬🇧  Good wife
老婆晚上好想你  🇨🇳🇬🇧  My wife misses you all night
老婆,大叔好想你!  🇨🇳🇬🇧  My wife, Uncle missyou
想现在就见你啊!  🇨🇳🇬🇧  I want to see you now
老婆好  🇨🇳🇬🇧  My wife is good
好想见见你  🇨🇳🇬🇧  Id love to see you
好想见你  🇨🇳🇬🇧  Id like to see you
您好老婆  🇨🇳🇬🇧  Hello wife
老婆,现在我抱着你睡觉好吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, now Im going to sleep with you, okay
老婆,我好爱你  🇨🇳🇬🇧  Honey, I love you so much
你老婆好漂亮  🇨🇳🇬🇧  Your wife is so beautiful
老婆啊!  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆,你的逼逼好骚  🇨🇳🇬🇧  Wife, youre pushing you to make a good noise
你好,你现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you now
老婆 我好想你啊!昨晚很早就睡着了 昨晚梦见你  🇨🇳🇬🇧  Honey, I miss you so much! I fell asleep early last night, I dreamed of you last night

More translations for Được rồi, vợ, tôi muốn gặp anh bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m