Chinese to Vietnamese
特别是西贡 🇨🇳 | 🇬🇧 Especially Saigon | ⏯ |
西贡小姐香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss Saigon perfume | ⏯ |
公主 🇨🇳 | 🇬🇧 princess | ⏯ |
公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Princess | ⏯ |
龙公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Dragon Princess | ⏯ |
小公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Princess | ⏯ |
主人公 🇨🇳 | 🇬🇧 Hero | ⏯ |
主人公 🇨🇳 | 🇬🇧 Dramatis personae | ⏯ |
冰公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice Princess | ⏯ |
灵公主 🇨🇳 | 🇬🇧 The spiritual princess | ⏯ |
小公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Little princess | ⏯ |
Elsa公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Princess Elsa | ⏯ |
公主坟 🇨🇳 | 🇬🇧 Gongzhufen | ⏯ |
雪公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Snow Princess | ⏯ |
韩公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Princess Han | ⏯ |
儿公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Daughter-in-law | ⏯ |
猫公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Cat Princess | ⏯ |
贡献 🇨🇳 | 🇬🇧 Contribution | ⏯ |
贡品 🇨🇳 | 🇬🇧 Tribute | ⏯ |
江西省赣州市章贡区 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhanggong District, Ganzhou City, Jiangxi Province | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |