我另外给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you another money | ⏯ |
要另外交钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Want another diplomatic money | ⏯ |
那个是要另外给小费哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats to tip another | ⏯ |
是另外一个go吧吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it another go | ⏯ |
另外的房卡还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need another room card | ⏯ |
要还给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me back | ⏯ |
另外 🇨🇳 | 🇬🇧 in addition | ⏯ |
另外 🇨🇳 | 🇬🇧 In addition | ⏯ |
那需要另外再加1000块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 That would require an extra 1000 dollars | ⏯ |
这三个需要另外付钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do these three need to pay for another one | ⏯ |
另外一条是 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one is | ⏯ |
另外一桌多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the other table | ⏯ |
要另外收费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 For an additional fee | ⏯ |
能等的了吗? 还是要另外约时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait? Or another time | ⏯ |
另外一人另外付款 🇭🇰 | 🇬🇧 Another person pays separately | ⏯ |
另外的 🇨🇳 | 🇬🇧 The other | ⏯ |
另外的 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one | ⏯ |
你是要住一个晚上那就需要另外加钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You need extra money if youre going to stay for a night | ⏯ |
另外,我还喜欢体育 🇨🇳 | 🇬🇧 Besides, I also like sports | ⏯ |
需要另外收费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to charge an additional fee | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |