我已经到医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to the hospital | ⏯ |
已经离开医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out of the hospital | ⏯ |
谢谢你!我已经到了医院医生值班宣 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you! I have arrived at the hospital doctor on duty | ⏯ |
我去医院没 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to the hospital | ⏯ |
到了医院后 🇨🇳 | 🇬🇧 When we got to the hospital | ⏯ |
我到医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the hospital | ⏯ |
他去医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went to the hospital | ⏯ |
你们下午去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the hospital this afternoon | ⏯ |
要去医院再给医生看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see the doctor again | ⏯ |
去医院看医生吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see a doctor | ⏯ |
一家医院的医生 🇨🇳 | 🇬🇧 a doctor at a hospital | ⏯ |
来医院以后已经四次了,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been four times since I came to the hospital, havent i | ⏯ |
我带儿子去医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 I took my son to the hospital | ⏯ |
我要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital | ⏯ |
我们去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hospital | ⏯ |
我想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hospital | ⏯ |
我在医院,妈妈生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the hospital, my mother is sick | ⏯ |
我生病了,在去医院的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sick, on the way to the hospital | ⏯ |
去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital | ⏯ |
我们两个下午去医院体检 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the hospital for a check-up two afternoons | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |