Vietnamese to Chinese

How to say Lúc nãy không thấy anh in Chinese?

我以前没看见你

More translations for Lúc nãy không thấy anh

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not

More translations for 我以前没看见你

我没看见你  🇨🇳🇬🇧  I didnt see you
我没看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it
我没有看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it
是的,我记得以前看见过  🇨🇳🇬🇧  Yes, I remember seeing it before
我以前看过  🇨🇳🇬🇧  Ive seen it before
你看见罗彼没  🇨🇳🇬🇧  Did you see Robby
我在门口 我没看见你  🇨🇳🇬🇧  Im at the door, I didnt see you
都没看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it
以前见过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you seen it before
你没看见圆形的  🇨🇳🇬🇧  You didnt see the round
我看不见你  🇨🇳🇬🇧  I cant see you
我一张也没看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see one
我什么都没看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see anything
没看见过雪  🇨🇳🇬🇧  I didnt see the snow
我看见  🇨🇳🇬🇧  I saw..
我看见  🇨🇳🇬🇧  I see
我看见  🇨🇳🇬🇧  I saw
给你看我以前的照片  🇨🇳🇬🇧  Ill show you my old photos
他说他以前见过我  🇨🇳🇬🇧  He said hed seen me before
你好!我叫林树。我们以前没见过面,是吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! My name is Linshu. We havent met before, have we