Chinese to Vietnamese

How to say 你不是说他花了5000元人民币 in Vietnamese?

Bạn không nói ông đã dành 5.000 nhân dân tệ

More translations for 你不是说他花了5000元人民币

5000人民币  🇨🇳🇬🇧  5000 RMB
他骗了近5000万人民币  🇨🇳🇬🇧  He defrauded nearly 50 million yuan
人民币2980元  🇨🇳🇬🇧  RMB2980
600元人民币  🇨🇳🇬🇧  600 RMB
500元人民币  🇨🇳🇬🇧  500 RMB
268元人民币  🇨🇳🇬🇧  268 RMB
58元人民币  🇨🇳🇬🇧  58 RMB
25元人民币  🇨🇳🇬🇧  25 RMB
46元人民币  🇨🇳🇬🇧  46 YUAN
人民币98元  🇨🇳🇬🇧  RMB98
十元人民币  🇨🇳🇬🇧  TEN YUAN
20元人民币  🇨🇳🇬🇧  20 RMB
6850元人民币  🇨🇳🇬🇧  6850 RMB
18元人民币  🇨🇳🇬🇧  18 RMB
100元人民币  🇨🇳🇬🇧  100 RMB
85元人民币  🇨🇳🇬🇧  85 YUAN
150元人民币  🇨🇳🇬🇧  150 RMB
人民币119元  🇨🇳🇬🇧  RMB119
但它是人民币换美元,美元换人民币  🇨🇳🇬🇧  But its the yuan for the dollar and the dollar for the yuan
人民币30元人民币一个人  🇨🇳🇬🇧  RMB 30 per person

More translations for Bạn không nói ông đã dành 5.000 nhân dân tệ

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive