Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
我的丈夫最聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is the smartest | ⏯ |
明天你们跟我一起去吧,我明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow | ⏯ |
我明天去不了店 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go to the store tomorrow | ⏯ |
明天和后天我会去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go climbing tomorrow and the day after tomorrow | ⏯ |
明天去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go tomorrow | ⏯ |
明天我们约会 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going on a date tomorrow | ⏯ |
我会明天回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow tomorrow | ⏯ |
明天我要去面试,明天上午 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going for an interview tomorrow morning | ⏯ |
我回去了,我明天再交 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back, Ill pay it tomorrow | ⏯ |
我明天去美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to America tomorrow | ⏯ |
明天我去带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you tomorrow | ⏯ |
我明天去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing tomorrow | ⏯ |
我明天去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to school tomorrow | ⏯ |
我明天过去啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there tomorrow | ⏯ |
我明天去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
那我明天过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill be there tomorrow | ⏯ |
我明天去曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Bangkok tomorrow | ⏯ |
那我明天去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go tomorrow | ⏯ |