Chinese to Vietnamese

How to say 你还是在公司门口下车吗 in Vietnamese?

Bạn vẫn nhận được off tại cổng công ty

More translations for 你还是在公司门口下车吗

我在公司门口  🇨🇳🇬🇧  Im at the door of the company
公交车门口  🇨🇳🇬🇧  Bus door
来公司门口接我  🇨🇳🇬🇧  Pick me up at the companys door
还是你公司在这边  🇨🇳🇬🇧  Or is your company here
我在学校门口下车  🇨🇳🇬🇧  I get off at the school gate
公司车  🇨🇳🇬🇧  Company car
路口有个租车公司  🇨🇳🇬🇧  Theres a car rental company at the intersection
你还在大门口等美女吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still waiting for a beautiful woman at the gate
就在门口等,是吗  🇨🇳🇬🇧  Just wait at the door, right
公园门口  🇨🇳🇬🇧  Park gate
你妈妈是公交车司机吗  🇨🇳🇬🇧  Is your mother a bus driver
你是旅游公司的,还是出租车司机呀  🇨🇳🇬🇧  Are you a tour company or a taxi driver
你现在在做什么?你还在公司吗  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now? Are you still at the company
下周你们还需要去公司吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still need to go to the company next week
你坐出租吗?还是公车  🇨🇳🇬🇧  Are you renting it? Or the bus
三.公司部门  🇨🇳🇬🇧  Three. Corporate Department
客车公司  🇨🇳🇬🇧  Bus Company
你好,你在公司了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you in the company
在门口  🇨🇳🇬🇧  At the door
先生,下午好,我已经到公司门口了  🇨🇳🇬🇧  Good afternoon, sir

More translations for Bạn vẫn nhận được off tại cổng công ty

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
평크계완숙 여우TY  🇨🇳🇬🇧  TY
DIVIN!TY— Divir  🇨🇳🇬🇧  DIVIN! TY-Divir
新奇的事  🇨🇳🇬🇧  Novel ty
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
I>ty 1309 07/2019  🇨🇳🇬🇧  I-ty 1309 07/2019
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
off  🇨🇳🇬🇧  Off
oFF  🇨🇳🇬🇧  Off
OFF  🇨🇳🇬🇧  Off
Secu-ty ττυσ•τ-ι-ττ-ι 110 T  🇨🇳🇬🇧  Secu-ty-110 T
atures Infin•ty With Virgin on  🇨🇳🇬🇧  atures Infin-ty With Virgin on
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
off holes  🇨🇳🇬🇧  Off holes
AFS OFF  🇨🇳🇬🇧  Afs OFF
off day  🇨🇳🇬🇧  Off day
off days  🇨🇳🇬🇧  days off