Chinese to Vietnamese

How to say 这个车是汽油发动机还是柴油发动机 in Vietnamese?

Chiếc xe này có động cơ xăng hay động cơ diesel không

More translations for 这个车是汽油发动机还是柴油发动机

这个车是加汽油还是柴油  🇨🇳🇬🇧  Is this car filled with gasoline or diesel
这辆车是加柴油还是加汽油  🇨🇳🇬🇧  Does this car have diesel or petrol
你们这边汽车用的是汽油还是柴油  🇨🇳🇬🇧  Is your car using gasoline or diesel
柴机油  🇨🇳🇬🇧  Wood oil
我国柴油机的发展  🇨🇳🇬🇧  The development of diesel engine in China
发动机  🇨🇳🇬🇧  Engine
汽油和柴油  🇨🇳🇬🇧  Gasoline and diesel
主机  🇨🇳🇬🇧  main engine(主发动机; 主机
汽轮机油  🇨🇳🇬🇧  Turbine oil
隐形发动机  🇨🇳🇬🇧  Stealth engine
给发电机加油  🇨🇳🇬🇧  Refuel the generator
这个车是充电的,还是加汽油的  🇨🇳🇬🇧  Is this car charged or petroled with it
柴油  🇨🇳🇬🇧  diesel oil
柴油  🇨🇳🇬🇧  Diesel
机油  🇨🇳🇬🇧  Engine oil
汽车加油  🇨🇳🇬🇧  The car refuels
汽车加油  🇨🇳🇬🇧  Car refueling
行星发动机故障  🇨🇳🇬🇧  Planetary engine failure
发动机动态响应补偿器  🇨🇳🇬🇧  Engine Dynamic Response Compensator
蓝色牌子是汽油车绿颜色牌子是纯电动车  🇨🇳🇬🇧  The blue brand is the green color brand of gasoline car is an electric car

More translations for Chiếc xe này có động cơ xăng hay động cơ diesel không

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
柴油  🇨🇳🇬🇧  Diesel
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
柴油  🇨🇳🇬🇧  diesel oil
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
汽油和柴油  🇨🇳🇬🇧  Gasoline and diesel
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
这柴油往哪里倒  🇨🇳🇬🇧  Wheres this diesel going
把柴油车领过来  🇨🇳🇬🇧  Bring the diesel car
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
卡塔尔有柴油吗  🇨🇳🇬🇧  Is there diesel in Qatar