anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
今天工作怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your work today | ⏯ |
你床上工作怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your job in bed | ⏯ |
你最近工作怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been doing at work recently | ⏯ |
我的工作情况怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows my job | ⏯ |
你的工作情况怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your job | ⏯ |
现在工作怎么样?顺利吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your job now? Is it going well | ⏯ |
你的工作怎么样 还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your job | ⏯ |
工作票怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What about a work ticket | ⏯ |
你的工作准备的怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your work preparation | ⏯ |
今天工作怎么样,还顺心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your job today | ⏯ |
先生 你的今天过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, how are you doing today | ⏯ |
请问您是做什么工作的?先生 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living, please? Mr | ⏯ |
这个工作怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you do this job | ⏯ |
这几天工作怎么样?顺口没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your work these days? Didnt you go down | ⏯ |
怎么怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
招生工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Admissions | ⏯ |
你先忙工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy with your work | ⏯ |
我先工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill work first | ⏯ |
最近生意怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows business going | ⏯ |
他们生意怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows their business | ⏯ |