Chinese to Vietnamese

How to say 清洁的员工要固定下来 in Vietnamese?

Sạch sẽ nhân viên được cố định

More translations for 清洁的员工要固定下来

清洁工  🇨🇳🇬🇧  dustman
清洁工  🇨🇳🇬🇧  Cleaner
清洁工人  🇨🇳🇬🇧  Cleaner
只需要清洁一下  🇨🇳🇬🇧  Just clean it up
然后来了一个清洁工  🇨🇳🇬🇧  And then came a cleaner
清洁  🇨🇳🇬🇧  clean
清洁  🇨🇳🇬🇧  Clean
无孔固定下  🇨🇳🇬🇧  No holes fixed down
做饭之前一定要清洁手  🇨🇳🇬🇧  Be sure to clean your hands before cooking
清洁员,没有看见吗  🇨🇳🇬🇧  Cleaner, didnt you see it
清洁工过来帮我丢垃圾  🇨🇳🇬🇧  The cleaner came over to help me throw away the rubbish
顺风科长,那个清洁人员保洁来来请你啊!  🇨🇳🇬🇧  Shunfeng section chief, that cleaning staff to please you ah
你那里还需要清洁工吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a cleaner there
新来的员工  🇨🇳🇬🇧  The new employee
没有用固定工资  🇨🇳🇬🇧  Without a fixed salary
做清洁  🇨🇳🇬🇧  Do the cleaning
清洁车  🇨🇳🇬🇧  Clean the car
清洁窗  🇨🇳🇬🇧  Cleaning the window
清洁布  🇨🇳🇬🇧  Cleaning cloth
清洁类  🇨🇳🇬🇧  Cleaning class

More translations for Sạch sẽ nhân viên được cố định

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much