Chinese to Vietnamese

How to say 快点过来,等你哟 in Vietnamese?

Nào, chờ anh

More translations for 快点过来,等你哟

等你哟  🇨🇳🇬🇧  Wait for you
快点过来,急  🇨🇳🇬🇧  Come on, hurry up
快点过来咧  🇨🇳🇬🇧  Come on
快点过来啊,我在这里等你呢  🇨🇳🇬🇧  Come on, Im waiting for you here
你们给我快点过来  🇨🇳🇬🇧  You give me a quick call
快点过来帮忙  🇨🇳🇬🇧  Come and help
快点过来吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Come over for dinner
好的,快点过来啊  🇨🇳🇬🇧  Okay, come on
快过来  🇨🇳🇬🇧  Come here
你几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time do you come over
你几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time are you coming
你需要来哟  🇨🇳🇬🇧  You need to come
等他过来  🇨🇳🇬🇧  Wait for him to come over
等下过来  🇨🇳🇬🇧  Wait till you come over
生日快乐,爱你哟  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, love you
快点回来  🇨🇳🇬🇧  Go back quickly
快点上来  🇨🇳🇬🇧  Come on up
请快点来  🇨🇳🇬🇧  Please hurry up
哟哟哟哟哟  🇨🇳🇬🇧  Yo yo yo yo yo
那你等他过来吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait for him to come over

More translations for Nào, chờ anh

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much