庆祝圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Celebrating Christmas | ⏯ |
你朋友他们是如何庆祝圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you friends celebrate Christmas | ⏯ |
我不庆祝圣诞节,但是我女儿庆祝圣诞节,小孩子都喜欢这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont celebrate Christmas, but my daughter celebrates Christmas and kids love it | ⏯ |
如何庆祝圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 How to celebrate Christmas | ⏯ |
你庆祝圣诞节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you celebrate Christmas | ⏯ |
圣诞节是为了庆祝什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is Christmas to celebrate | ⏯ |
我真想跟你在一起过圣诞节!祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to spend Christmas with you! Wishing you a Merry Christmas | ⏯ |
我们会和朋友一起庆祝。我们会庆祝春节 🇨🇳 | 🇬🇧 We will celebrate with our friends. Well celebrate the Spring Festival | ⏯ |
祝朋友们圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas to my friends | ⏯ |
圣诞节不去庆祝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you celebrate Christmas | ⏯ |
你们庆祝圣诞节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you celebrate Christmas | ⏯ |
我也想跟你一起过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to spend Christmas with you, too | ⏯ |
圣诞节休息几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days is it off for Christmas | ⏯ |
有时间跟家人或者朋友一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to come with family or friends | ⏯ |
祝我朋友圈的圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas in my circle of friends | ⏯ |
你是说圣诞节,会怎么庆祝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean Christmas, how do you celebrate | ⏯ |
如果你只是跟几个朋友一起庆祝,我可以出现,如果是很多人一起庆祝,我不会去 🇨🇳 | 🇬🇧 如果你只是跟几个朋友一起庆祝,我可以出现,如果是很多人一起庆祝,我不会去 | ⏯ |
但是两者的庆祝方法有很大的不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 But the way the two celebrate is very different | ⏯ |
你们庆祝圣诞节了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you celebrating Christmas | ⏯ |
圣诞节你们怎么庆祝 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you celebrate Christmas | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |