我必须完成工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to finish my work | ⏯ |
我不是喜欢工作,是我必须要工作,明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like work, I have to work, understand | ⏯ |
我必须要去 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to go | ⏯ |
在工作时必须做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What must I do at work | ⏯ |
在工作室必须做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What must I do in the studio | ⏯ |
我必须做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I must do my homework | ⏯ |
你必须去 🇨🇳 | 🇬🇧 You must go | ⏯ |
你必须要写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 You must do your homework | ⏯ |
我今晚必须复习 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to review tonight | ⏯ |
我们今天必须完成作业 🇨🇳 | 🇬🇧 We must finish our homework today | ⏯ |
你在工作时必须做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What must you do at work | ⏯ |
必须 🇨🇳 | 🇬🇧 Have to | ⏯ |
必须 🇨🇳 | 🇬🇧 Must | ⏯ |
必须的必须的必须滴滴滴 🇨🇳 | 🇬🇧 Must must must drip | ⏯ |
我必须要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to go | ⏯ |
必须要去练两个 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to practice two | ⏯ |
就是必须要强制 🇨🇳 | 🇬🇧 it just has to be forced | ⏯ |
化工厂必须专业 🇨🇳 | 🇬🇧 Chemical plants must be professional | ⏯ |
我必须做家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I must do my homework | ⏯ |
你必须去跳舞了 🇨🇳 | 🇬🇧 You must go dancing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |