Chinese to Vietnamese

How to say 几点去 in Vietnamese?

Những gì thời gian để đi

More translations for 几点去

几点去  🇨🇳🇬🇧  What time is it
几点去  🇨🇳🇬🇧  What time to go
几点去9  🇨🇳🇬🇧  What time to go 9
那几点去  🇨🇳🇬🇧  What time to go
几点钟去  🇨🇳🇬🇧  What time
天几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you go back
我们几点去  🇨🇳🇬🇧  What time shall we go
早上几点去  🇨🇳🇬🇧  What time do you go in the morning
几点去机场  🇨🇳🇬🇧  What time to go to the airport
几点去公司  🇨🇳🇬🇧  What time to go to the company
几点去吃饭  🇨🇳🇬🇧  What time is it time to go to dinner
几点去吃饭  🇨🇳🇬🇧  What time to go to dinner
明天早上几点去几点回  🇨🇳🇬🇧  What time to go tomorrow morning
几点到几点  🇨🇳🇬🇧  Whats the point to what time
今天几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you want to go back today
明天几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time will I be back tomorrow
几点去你那里  🇨🇳🇬🇧  What time is it time to go to your place
咱们几点去呀  🇨🇳🇬🇧  What time do we go
你几点去学校  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to school
我几点去接你  🇨🇳🇬🇧  What time Do I pick you up

More translations for Những gì thời gian để đi

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality