Vietnamese to Chinese

How to say Tôi muốn anh chuẩn bị phòng cưới thật đẹp in Chinese?

我要你准备一个漂亮的婚礼房间

More translations for Tôi muốn anh chuẩn bị phòng cưới thật đẹp

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you

More translations for 我要你准备一个漂亮的婚礼房间

我的房间漂亮  🇨🇳🇬🇧  My room is beautiful
一个漂亮的礼物  🇨🇳🇬🇧  A beautiful gift
你的房间真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Your room is so beautiful
我的房间漂亮吗  🇨🇳🇬🇧  Is my room beautiful
我有一个漂亮的房子  🇨🇳🇬🇧  I have a beautiful house
我给你准备了一个小礼物的  🇨🇳🇬🇧  I got you a little gift
我漂亮的房间怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows my beautiful room
你的房间很漂亮吗是的  🇨🇳🇬🇧  Is your room beautiful
送我的漂亮礼物  🇨🇳🇬🇧  A nice gift for me
我需要时间准备的  🇨🇳🇬🇧  I need time to prepare
准备礼物  🇨🇳🇬🇧  Prepare a gift
买漂亮的礼物  🇨🇳🇬🇧  Buy beautiful presents
漂亮的房子  🇨🇳🇬🇧  Nice house
一间漂亮的教室  🇨🇳🇬🇧  A beautiful classroom
我准备退房  🇨🇳🇬🇧  Im ready to check out
你的家乡很漂亮,你的房子更漂亮  🇨🇳🇬🇧  Your hometown is very beautiful, your house is more beautiful
你是个漂亮漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  You are a beautiful girl
我要一个房间  🇨🇳🇬🇧  I want a room
第二个房间精装修漂亮  🇨🇳🇬🇧  The second room is beautifully decorated
你好,我要一个房间  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want a room