Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
我的房间漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My room is beautiful | ⏯ |
一个漂亮的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful gift | ⏯ |
你的房间真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your room is so beautiful | ⏯ |
我的房间漂亮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my room beautiful | ⏯ |
我有一个漂亮的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a beautiful house | ⏯ |
我给你准备了一个小礼物的 🇨🇳 | 🇬🇧 I got you a little gift | ⏯ |
我漂亮的房间怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows my beautiful room | ⏯ |
你的房间很漂亮吗是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your room beautiful | ⏯ |
送我的漂亮礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A nice gift for me | ⏯ |
我需要时间准备的 🇨🇳 | 🇬🇧 I need time to prepare | ⏯ |
准备礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Prepare a gift | ⏯ |
买漂亮的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy beautiful presents | ⏯ |
漂亮的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice house | ⏯ |
一间漂亮的教室 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful classroom | ⏯ |
我准备退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready to check out | ⏯ |
你的家乡很漂亮,你的房子更漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hometown is very beautiful, your house is more beautiful | ⏯ |
你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
我要一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a room | ⏯ |
第二个房间精装修漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The second room is beautifully decorated | ⏯ |
你好,我要一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want a room | ⏯ |