Chinese to Vietnamese

How to say 你辛苦 in Vietnamese?

Anh thật khó khăn

More translations for 你辛苦

辛苦你很辛苦  🇨🇳🇬🇧  Hard you are hard
你辛苦  🇨🇳🇬🇧  Youre hard
辛苦了,辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its hard, its hard
辛苦  🇨🇳🇬🇧  hard
辛苦  🇨🇳🇬🇧  Hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Thank you for working so hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
你很辛苦  🇨🇳🇬🇧  Youre hard
辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Well done
你好辛苦  🇨🇳🇬🇧  Youre so hard
辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Its you
你辛苦啦!  🇨🇳🇬🇧  Youre working hard
你辛苦了!  🇨🇳🇬🇧  Youre working hard
辛苦你了,求求你好辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Hard you, please you hard hard you
辛苦好  🇨🇳🇬🇧  Hard work
辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its been hard
辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Hard
好辛苦  🇨🇳🇬🇧  Its hard
辛苦啦  🇨🇳🇬🇧  Well done

More translations for Anh thật khó khăn

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents