Chinese to Vietnamese

How to say 我们一个月只能休假四天 in Vietnamese?

Chúng tôi chỉ có thể mất bốn ngày giảm một tháng

More translations for 我们一个月只能休假四天

只能下个月才有休息  🇨🇳🇬🇧  Its only going to have a rest next month
周一我们休假  🇨🇳🇬🇧  Were on vacation on Monday
在一月,我们有一个月的假期  🇨🇳🇬🇧  In January, we have a months holiday
我明天休假  🇨🇳🇬🇧  Im on vacation tomorrow
今天我休假  🇨🇳🇬🇧  Im on vacation today
明天我休假  🇨🇳🇬🇧  Ill take a holiday tomorrow
春节我们休假7天  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival We take 7 days off
你一个月休息几天  🇨🇳🇬🇧  How many days do you take a month off
一个月两三天休息  🇨🇳🇬🇧  Two or three days a month
下个月中旬我要休年假,有9天  🇨🇳🇬🇧  Im going on annual leave in the middle of next month, nine days
好吧,我上次和妈妈桑聊天说你们一个月只能休息三天  🇨🇳🇬🇧  Well, the last time I talked to My mom Sam, you can only take three days off a month
今天休假  🇨🇳🇬🇧  Take a vacation today
休假一个星期  🇨🇳🇬🇧  Take a week off
我们还有一个月才放假  🇨🇳🇬🇧  Weve got a month off
我这两天休假  🇨🇳🇬🇧  Im on two days off
我们假期只有15天  🇨🇳🇬🇧  We only have 15 days off
每年冬天一个月假期,夏季一个月  🇨🇳🇬🇧  Every winter one month holiday, one month in summer
四个月  🇨🇳🇬🇧  Four months
一个月的假期  🇨🇳🇬🇧  One months vacation
休假今天吗  🇨🇳🇬🇧  Take a vacation today

More translations for Chúng tôi chỉ có thể mất bốn ngày giảm một tháng

Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun