只能下个月才有休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only going to have a rest next month | ⏯ |
周一我们休假 🇨🇳 | 🇬🇧 Were on vacation on Monday | ⏯ |
在一月,我们有一个月的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 In January, we have a months holiday | ⏯ |
我明天休假 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on vacation tomorrow | ⏯ |
今天我休假 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on vacation today | ⏯ |
明天我休假 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a holiday tomorrow | ⏯ |
春节我们休假7天 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring Festival We take 7 days off | ⏯ |
你一个月休息几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you take a month off | ⏯ |
一个月两三天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Two or three days a month | ⏯ |
下个月中旬我要休年假,有9天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going on annual leave in the middle of next month, nine days | ⏯ |
好吧,我上次和妈妈桑聊天说你们一个月只能休息三天 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, the last time I talked to My mom Sam, you can only take three days off a month | ⏯ |
今天休假 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a vacation today | ⏯ |
休假一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a week off | ⏯ |
我们还有一个月才放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve got a month off | ⏯ |
我这两天休假 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on two days off | ⏯ |
我们假期只有15天 🇨🇳 | 🇬🇧 We only have 15 days off | ⏯ |
每年冬天一个月假期,夏季一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Every winter one month holiday, one month in summer | ⏯ |
四个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Four months | ⏯ |
一个月的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 One months vacation | ⏯ |
休假今天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a vacation today | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |