Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đã từng den in Chinese?

我一直窝窝

More translations for Tôi đã từng den

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
B-Vitamine als Beitrag für den normalen Energiestoffwechsel Vitamin C und Zink für den Zellschutz  🇨🇳🇬🇧  B-Vitamine als Beitrag F?r den normalen Energiestoffwechsel Vitamin C und Zink F?r den Zellschutz
実 棚 登 録 ホ ・ リ ュ ー ム 設 定  🇨🇳🇬🇧  Shed, Den. Its definitely not the
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
你给他说红璞酒店去  🇨🇳🇬🇧  You tell him to go to the Red Den Hotel
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mit einem Wattepad met den Fingern in sanften xaøp\bewegungen auf der  🇨🇳🇬🇧  Mit einem Wattepad met den Fingern in sanften xaps bewegungen auf der
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 我一直窝窝

窝窝头  🇨🇳🇬🇧  Nest head
窝窝头  🇨🇳🇬🇧  nest head
窝窝头一块钱一个  🇨🇳🇬🇧  Nest head a dollar a dollar a
窝窝头一块钱四个  🇨🇳🇬🇧  Nest head a dollar four
狗窝  🇨🇳🇬🇧  Kennel
蚁窝  🇨🇳🇬🇧  Ant Nest
燕窝  🇨🇳🇬🇧  Nests
小窝  🇨🇳🇬🇧  Small nest
窝头  🇨🇳🇬🇧  steamed corn bread
酒窝  🇨🇳🇬🇧  Dimples
鸟窝  🇨🇳🇬🇧  Nest
蜂窝  🇨🇳🇬🇧  Honeycomb
被窝  🇨🇳🇬🇧  Bed
鸟窝  🇨🇳🇬🇧  The birds nest
鸡窝  🇨🇳🇬🇧  Chicken coop
金窝银窝不如自己的狗窝  🇨🇳🇬🇧  Golden nest silver nest is not as good as its own doghouse
金窝银窝不如自己的狗窝  🇨🇳🇬🇧  The golden nest is not as good as its own kennel
金窝银窝不如自己的草窝  🇨🇳🇬🇧  The golden nest is not as good as its own grass nest
窝窝头一块钱四个,嘿嘿  🇨🇳🇬🇧  Nest head a dollar four, hey hey
窝不如自己的草窝  🇨🇳🇬🇧  Nests are not as good as their own grass nests