Chinese to Vietnamese

How to say 你辛苦了,你很累,我不想你累着 in Vietnamese?

Bạn đang khó khăn, bạn đang mệt mỏi, tôi không muốn bạn mệt mỏi

More translations for 你辛苦了,你很累,我不想你累着

你累不累  🇨🇳🇬🇧  Youre not tired
你很累了  🇨🇳🇬🇧  Youre tired
辛苦你很辛苦  🇨🇳🇬🇧  Hard you are hard
你很累  🇨🇳🇬🇧  Youre tired
我不想拖累你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to drag you down
我都不累,你还累  🇨🇳🇬🇧  Im not tired, youre tired
你很辛苦  🇨🇳🇬🇧  Youre hard
你累了  🇨🇳🇬🇧  Youre tired
你累不累?想不想休息一下  🇨🇳🇬🇧  Are you tired? Would you like to take a break
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Thank you for working so hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Well done
辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Its you
你辛苦了!  🇨🇳🇬🇧  Youre working hard
辛苦你了,求求你好辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Hard you, please you hard hard you
你累  🇨🇳🇬🇧  Youre tired
你不累吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you tired
你累了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you tired
你也累了  🇨🇳🇬🇧  Youre tired, too

More translations for Bạn đang khó khăn, bạn đang mệt mỏi, tôi không muốn bạn mệt mỏi

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha