今晚要吃苹果哦,平安夜嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat apples tonight | ⏯ |
平安夜要吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat apples on Christmas Eve | ⏯ |
平安夜吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat apples on Christmas Eve | ⏯ |
平安夜,吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve, eat apples | ⏯ |
今天平安夜,要吃苹果哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Today, Christmas Eve, to eat apples | ⏯ |
平安夜要吃苹果吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat apples on Christmas Eve | ⏯ |
今天平安夜,记得吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Today, Christmas Eve, remember to eat apples | ⏯ |
平安夜要吃平安果 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve to eat the fruit of peace | ⏯ |
平安夜记得吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve remember to eat apples | ⏯ |
平安夜吃一个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat an apple on Christmas Eve | ⏯ |
平安夜送苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Send apples on Christmas Eve | ⏯ |
平安夜的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Appleon on Christmas Eve | ⏯ |
今天是平安夜,记得吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve, remember to eat apples | ⏯ |
今天是中国的平安夜要吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve in China to eat apples | ⏯ |
今天是平安夜,我要吃一个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve, I want to eat an apple | ⏯ |
今天是平安夜,一定要吃苹果哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve, must eat apples Oh | ⏯ |
平安夜快乐,记得吃苹果哦,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas Eve, remember to eat apples Oh, good night | ⏯ |
平安夜,你吃苹果了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 On Christmas Eve, have you eaten apples | ⏯ |
吃个苹果,平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat an apple and be safe and sound | ⏯ |
今晚平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight on Christmas Eve | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |