你们昨天几点回来的 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you come back yesterday | ⏯ |
你昨天说的今天回来 🇨🇳 | 🇬🇧 You said yesterday that youre back today | ⏯ |
明天几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will I be back tomorrow | ⏯ |
你几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you coming back | ⏯ |
几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you be back | ⏯ |
几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will I be back | ⏯ |
我是说你几点回来睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, what time you come back to sleep | ⏯ |
你昨天几点休息的 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you have a rest yesterday | ⏯ |
您几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have to come back | ⏯ |
天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go back | ⏯ |
你明天几点回国 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you return home tomorrow | ⏯ |
昨天回来很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 I came back late yesterday | ⏯ |
昨天回去昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday went back yesterday | ⏯ |
你不是说昨天来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say you came yesterday | ⏯ |
明天几点来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to pick you up tomorrow | ⏯ |
那你大概几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you come back | ⏯ |
你明天几点回上海 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you be back in Shanghai tomorrow | ⏯ |
今天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go back today | ⏯ |
明天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will I be back tomorrow | ⏯ |
明天早上几点去几点回 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go tomorrow morning | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |