Chinese to Vietnamese

How to say 一般情况下工厂放几天 in Vietnamese?

Bao nhiêu ngày nhà máy thường được đặt

More translations for 一般情况下工厂放几天

一般情况下  🇨🇳🇬🇧  In general
般情况下  🇨🇳🇬🇧  in general
一般情况  🇨🇳🇬🇧  General situation
一般情况下到天亮不会尿尿  🇨🇳🇬🇧  Generally until dawn will not pee
工作情况  🇨🇳🇬🇧  Work
工厂放假两天  🇨🇳🇬🇧  The factory is off for two days
本地圣诞节放假一般放几天  🇨🇳🇬🇧  How many days does the local Christmas holiday usually take
每月汇报工厂工作计划完成情况  🇨🇳🇬🇧  Monthly report on the completion of the plant work plan
工作完成情况  🇨🇳🇬🇧  Job completion
工作完成情况  🇨🇳🇬🇧  Completion of the work
工厂放假了  🇨🇳🇬🇧  The factorys on holiday
正常情况下  🇨🇳🇬🇧  Normally
通常情况下  🇨🇳🇬🇧  Usually
你一般几点下班  🇨🇳🇬🇧  You usually get off work
我问一下工厂  🇨🇳🇬🇧  I asked about the factory
我催一下工厂  🇨🇳🇬🇧  Ill call the factory
锻件工厂下个月放假  🇨🇳🇬🇧  The forging factory is closed next month
情况  🇨🇳🇬🇧  situation
情况  🇨🇳🇬🇧  Situation
20多天工厂就放假了  🇨🇳🇬🇧  The factory is closed for more than 20 days

More translations for Bao nhiêu ngày nhà máy thường được đặt

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi