你昨天说的今天回来 🇨🇳 | 🇬🇧 You said yesterday that youre back today | ⏯ |
你们昨天几点回来的 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you come back yesterday | ⏯ |
三点我们回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be back at three oclock | ⏯ |
你不是说昨天来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say you came yesterday | ⏯ |
昨天我就跟你说过了,说我今天回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you yesterday that Id go back today | ⏯ |
你几点能从教堂回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can you come back from church | ⏯ |
你什么时候回来的?我昨天回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you get back? I came back yesterday | ⏯ |
我是说你几点回来睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, what time you come back to sleep | ⏯ |
昨天回来很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 I came back late yesterday | ⏯ |
明天7点来,我教你做烧鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come tomorrow at 7 oclock, Ill teach you to be a duck | ⏯ |
昨天回去昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday went back yesterday | ⏯ |
昨天你给我说的地点和时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Where and when you told me yesterday | ⏯ |
昨天有来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to see you yesterday | ⏯ |
昨天你回信了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you reply yesterday | ⏯ |
你昨天说的今天去购物,所以我早早回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You went shopping today, so I came back early | ⏯ |
昨天的教练都教你什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the coach teach you yesterday | ⏯ |
你几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you coming back | ⏯ |
你昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 You were yesterday | ⏯ |
昨天你 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday you | ⏯ |
昨天说 🇨🇳 | 🇬🇧 said yesterday | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
3+3=6 🇨🇳 | 🇬🇧 3-3-6 | ⏯ |
0 3 3 ー 2 イ エ ン ジ ェ イ エ ン ラ 、 、 工 🇨🇳 | 🇬🇧 0 3 3 2 | ⏯ |