你现在在哪里 多久过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now, how often are you coming | ⏯ |
你过来要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you coming here | ⏯ |
要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will you wait | ⏯ |
我们要在这等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are we going to wait here | ⏯ |
多久过来 🇨🇳 | 🇬🇧 How soon will it be over | ⏯ |
需要装多久,要不等一下我在过来拿吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need to be installed, wait a minute for me to come over and get it | ⏯ |
我们要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you think we will have to wait | ⏯ |
我需要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will I need to wait | ⏯ |
我还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do I have to wait | ⏯ |
从你那里过来要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to come from you | ⏯ |
我需要在这里等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do I need to wait here | ⏯ |
我还要在这儿等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do I have to wait here | ⏯ |
还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer will it take | ⏯ |
还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you have to wait | ⏯ |
需要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you have to wait | ⏯ |
我现在过去 你等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, you wait for me | ⏯ |
你等我多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been waiting for me | ⏯ |
我还需要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do I have to wait | ⏯ |
我们还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do we have to wait | ⏯ |
我们需要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do we have to wait | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |