沃尔刚到梁山 🇨🇳 | 🇬🇧 Wall has just arrived at Liangshan | ⏯ |
我要去中山路 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Zhongshan Road | ⏯ |
我要去天门山 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Tianmen Mountain | ⏯ |
我要去旧金山 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to San Francisco | ⏯ |
我要去紫金山 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Zijinshan | ⏯ |
梁山伯与茱丽叶 🇨🇳 | 🇬🇧 Liang Shanbo and Juliet | ⏯ |
我想要去考山路 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Kaoshan Road | ⏯ |
我们要去山上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to the mountains | ⏯ |
你要去雪山 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to the snowy mountains | ⏯ |
我今天要去松山湖 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Matsuyama Lake today | ⏯ |
我要约车去巴拿山 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to make an appointment to Barnabas | ⏯ |
我们要去峨眉山旅游去 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going on a trip to Mount Emei | ⏯ |
要去象山市场 🇨🇳 | 🇬🇧 To go to the Elephant Mountain Market | ⏯ |
还要去山塘街 🇨🇳 | 🇬🇧 And go to Shantang Street | ⏯ |
我们要去金山门大桥 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the Jinshan Gate Bridge | ⏯ |
我们去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go climbing the mountain | ⏯ |
我去爬山了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went climbing | ⏯ |
我叫梁值 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Liang | ⏯ |
我叫梁静 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Liang Jing | ⏯ |
你想要去西山吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to West Mountain | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
沃尔刚到梁山 🇨🇳 | 🇬🇧 Wall has just arrived at Liangshan | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |