Vietnamese to Chinese

How to say Đó là ở anh in Chinese?

它在英国

More translations for Đó là ở anh

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a

More translations for 它在英国

在英国  🇨🇳🇬🇧  in England
我在英国  🇨🇳🇬🇧  Im in England
住在英国  🇨🇳🇬🇧  Live in England
住在英国  🇨🇳🇬🇧  Living in the UK
在英国读书  🇨🇳🇬🇧  Study ingress in England
英国在西欧  🇨🇳🇬🇧  Britain is in Western Europe
她住在英国  🇨🇳🇬🇧  She lives in England
英国的英国人  🇨🇳🇬🇧  English
英国,我来英国  🇨🇳🇬🇧  England, Im here
英国在中国的西面  🇨🇳🇬🇧  Britain is to the west of China
英国  🇨🇳🇬🇧  U.K
英国  🇨🇳🇬🇧  Britain
英国  🇨🇳🇬🇧  United Kingdom
英国  🇭🇰🇬🇧  United Kingdom
在英国,早住宿  🇨🇳🇬🇧  Early accommodation in the UK
我也不在英国  🇨🇳🇬🇧  Im not in England
它在中国的北部  🇨🇳🇬🇧  It is in the north of China
美国,英国  🇨🇳🇬🇧  United States, United Kingdom
英国中国  🇨🇳🇬🇧  United Kingdom China
英国国旗  🇨🇳🇬🇧  British flag