去山区 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the mountains | ⏯ |
我们去市区 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go downtown | ⏯ |
深圳市南山区 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanshan District, Shenzhen | ⏯ |
要去象山市场 🇨🇳 | 🇬🇧 To go to the Elephant Mountain Market | ⏯ |
今天还要去市区 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going downtown today | ⏯ |
我们想去市区 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go downtown | ⏯ |
山区 🇨🇳 | 🇬🇧 Mountain | ⏯ |
我们去市区,要不要办出境 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go downtown, or do we want to leave the country | ⏯ |
要去市区会比较OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Its OK to go downtown | ⏯ |
市区 🇨🇳 | 🇬🇧 urban district | ⏯ |
我需要把行李運載去市区 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take my luggage to the city | ⏯ |
西山区 🇨🇳 | 🇬🇧 Xishan district | ⏯ |
湖北省武汉市洪山区 🇨🇳 | 🇬🇧 Hongshan District, Wuhan, Hubei Province | ⏯ |
广州有一个校区,广州市旧校区,佛山市新校区 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou has a campus, Guangzhou City old campus, Foshan City new campus | ⏯ |
沃尔刚到梁山 🇨🇳 | 🇬🇧 Wall has just arrived at Liangshan | ⏯ |
我要去皇后区 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Queens | ⏯ |
我要去红灯区 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the red light district | ⏯ |
我要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I am going to the supermarket | ⏯ |
我要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
我要去市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the market | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |