Vietnamese to Chinese

How to say Anh làm dưới xưởng chứ không làm văn phòng à in Chinese?

你在工厂下面,不是办公室

More translations for Anh làm dưới xưởng chứ không làm văn phòng à

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you

More translations for 你在工厂下面,不是办公室

在办公室工作  🇨🇳🇬🇧  Work in the office
他在办公室工作  🇨🇳🇬🇧  He works in the office
总工办公室  🇨🇳🇬🇧  Office of the General Workers
在我办公室东面  🇨🇳🇬🇧  East of my office
在办公室  🇨🇳🇬🇧  In the office
厂长办公室是这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the factory directors office here
我在办公室  🇨🇳🇬🇧  Im in the office
我想在办公室里工作  🇨🇳🇬🇧  I want to work in the office
办公室  🇨🇳🇬🇧  Office
办公室工作人员  🇨🇳🇬🇧  Office staff
施工现场办公室  🇨🇳🇬🇧  Construction site office
你送办公室  🇨🇳🇬🇧  You send it to the office
你来办公室  🇨🇳🇬🇧  You come to the office
你可以到我办公室去拿,我不在厂里  🇨🇳🇬🇧  You can go to my office, Im not in the factory
办公室下面有停车场吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a parking lot under the office
不好意思,我不在办公室,不然会去办公室联系你  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im not in the office, or Ill contact you in the office
昨天你在办公室吗?不,我不在  🇨🇳🇬🇧  Were you in the office yesterday? No, Im not here
办公室在三楼  🇨🇳🇬🇧  The office is on the third floor
我还在办公室  🇨🇳🇬🇧  Im still in the office
公司办公室  🇨🇳🇬🇧  Company Office