请问早餐几点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does breakfast end | ⏯ |
早上早餐几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time for breakfast in the morning | ⏯ |
请问自助餐几点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask how many times the buffet is over | ⏯ |
早上几点有早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres breakfast on my morning | ⏯ |
请问早餐是几点到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is breakfast to what time | ⏯ |
请问,请问早餐在几楼,请问早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, may I ask the breakfast on the floor, the breakfast is on the floor | ⏯ |
早上到结束时间是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the morning to the end | ⏯ |
早餐即将结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast is coming to an end | ⏯ |
请问早餐时间是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is breakfast, please | ⏯ |
早餐几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is breakfast | ⏯ |
早餐几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time for breakfast | ⏯ |
请问早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 On which floor can I get my breakfast | ⏯ |
早上几点开始有早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast starts at what time in the morning | ⏯ |
餐厅几点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the restaurant end | ⏯ |
早餐是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is breakfast | ⏯ |
早餐到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 Until what time is breakfast served | ⏯ |
早餐几点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the time for breakfast | ⏯ |
先生您好,早餐九点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, sir, breakfast is over at nine oclock | ⏯ |
早上几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time in the morning | ⏯ |
早上早上几点出去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go in the morning | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |