有其他颜色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other colors | ⏯ |
这款有其他颜色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this one in any other color | ⏯ |
这个衣服有其他颜色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any other color for this dress | ⏯ |
还有其他颜色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other colors | ⏯ |
其他的颜色有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other colors | ⏯ |
还有其他颜色的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other colors | ⏯ |
这个还有他颜色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this still his color | ⏯ |
这包有没有其他颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this bag in any other color | ⏯ |
有没有其他颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other colors | ⏯ |
有其他颜色的色板 🇨🇳 | 🇬🇧 Swatches with other colors | ⏯ |
有其它颜色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other colors | ⏯ |
这款只有一个藏青色,没有其他颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This one has only one Tibetan cyan and no other color | ⏯ |
35厘米,只有这一个颜色,其他颜色需要预订 🇨🇳 | 🇬🇧 35 cm, only this one color, other colors need to be booked | ⏯ |
这个米色裤子可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this beige pair of pants okay | ⏯ |
其他颜色没有做现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Other colors are not in stock | ⏯ |
只有这个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Only this color | ⏯ |
没有这个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no color | ⏯ |
这个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This color | ⏯ |
这个颜色有大码的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this color big | ⏯ |
这个颜色的,有打折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a discount on this color | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |