今天忙了一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a busy day | ⏯ |
今天一天忙完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a busy day today | ⏯ |
那你今天一定忙了一天吧 🇨🇳 | 🇬🇧 So you must be busy all day today | ⏯ |
今天一天我都在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy all day today | ⏯ |
昨天我老婆病了,我陪她去医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife was ill yesterday, and I went to the hospital with her | ⏯ |
你今天忙什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you up to today | ⏯ |
你老婆来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife is here | ⏯ |
今天你忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy today | ⏯ |
你今天忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy today | ⏯ |
陪我一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me all day | ⏯ |
你今天没来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt come to get it today | ⏯ |
今天我不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy today | ⏯ |
我今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy today | ⏯ |
那天接你电话是我陪你,老婆我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Answer ingress that day and I am with you, wife I love you | ⏯ |
今天太累了,忙得一刻没停 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so tired today that Im so busy that I havent stopped | ⏯ |
今天是忙碌的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is a busy day | ⏯ |
昨天我也跟我老婆吵架了,今天就和好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday I also quarreled with my wife, today made up | ⏯ |
你今天睡了一天 🇨🇳 | 🇬🇧 You slept all day today | ⏯ |
今天太忙了没顾上回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy to reply to you today | ⏯ |
今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a busy day | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |