那条街最繁华的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The most prosperous part of the street | ⏯ |
繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy | ⏯ |
我去您们最繁华的市中心商场多的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to your busiest downtown mall | ⏯ |
繁华的街道 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy streets | ⏯ |
带我去繁华的街道逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me shopping in the busy street | ⏯ |
我想请问一下,我到最繁华的地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to ask, I go to the most prosperous place how to go | ⏯ |
深圳很繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen is very prosperous | ⏯ |
不是的,她只是告诉我你住的那个城市不是繁华地段 🇨🇳 | 🇬🇧 No, she just told me that the city you live in is not a busy area | ⏯ |
看尽世间繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the prosperity of the world | ⏯ |
我要去华盛顿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Washington | ⏯ |
我要去华强北 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Huaqiang North | ⏯ |
我更喜欢这个城市的繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 I prefer the citys prosperity | ⏯ |
最繁忙的是早上 🇨🇳 | 🇬🇧 The busiest is morning | ⏯ |
变得更大更繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Become bigger and more prosperous | ⏯ |
在我们的城市,有一条繁华的街 🇨🇳 | 🇬🇧 In our city, there is a busy street | ⏯ |
我要去西华路口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the West China junction | ⏯ |
我更喜欢城市的繁华与便利 🇨🇳 | 🇬🇧 I prefer the prosperity and convenience of the city | ⏯ |
去到我想要去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Go where I want to go | ⏯ |
国际万达,启幕繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 International Wanda, the curtain opens | ⏯ |
是最有才华的 🇨🇳 | 🇬🇧 is the most talented | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |