Vietnamese to Chinese

How to say nhưng tôi cũng xem bạn là người bạn tốt của tôi in Chinese?

但我也看到你是我的好朋友

More translations for nhưng tôi cũng xem bạn là người bạn tốt của tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 但我也看到你是我的好朋友

你也好,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Youre fine, my friend
你也是我最好的朋友  🇨🇳🇬🇧  Youre my best friend, too
我虽然也很好看,但没有他的朋友好看  🇨🇳🇬🇧  I look good, but I dont have his friends looking good
你是我的好朋友  🇨🇳🇬🇧  Youre my best friend
你是我的好朋友  🇨🇳🇬🇧  You are my good friend
我看到我朋友的微信朋友圈  🇨🇳🇬🇧  I see my friends circle of WeChat friends
这个也是我的好朋友  🇨🇳🇬🇧  This is my best friend, too
但我的好朋友下周  🇨🇳🇬🇧  But my good friend next week
但是我最好的朋友是玲玲  🇨🇳🇬🇧  But my best friend is Lingling
我看不到你朋友圈  🇨🇳🇬🇧  I cant see your circle of friends
我也是你的朋友,不是嘛  🇨🇳🇬🇧  Im your friend, too, arent I
你是我最好的朋友  🇨🇳🇬🇧  You are my best friend
我是你们的好朋友  🇨🇳🇬🇧  Im a good friend of yours
你好,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Hello, my friend
你好我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Hello my friend
但我的好朋友却要求  🇨🇳🇬🇧  But my good friend asked
我是你的朋友  🇨🇳🇬🇧  Im your friend
你是我的朋友  🇨🇳🇬🇧  You are my friend
我和你是好朋友  🇨🇳🇬🇧  Youre a good friend with you
你就是我好朋友  🇨🇳🇬🇧  Youre my best friend