Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sợ bạn không lo nổi cho tôi in Chinese?

恐怕你不用担心我

More translations for Tôi sợ bạn không lo nổi cho tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau

More translations for 恐怕你不用担心我

你不用担心  🇨🇳🇬🇧  You dont have to worry
不用担心  🇨🇳🇬🇧  Do not worry
我恐怕不能  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant
我恐怕不行  🇨🇳🇬🇧  Im afraid Not
恐怕我不能  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant
我恐怕  🇨🇳🇬🇧  Im afraid
不用担心啦  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about it
我很怕,好担心  🇨🇳🇬🇧  Im scared
费用你不用担心,我来出  🇨🇳🇬🇧  Cost you dont have to worry, Ill come out
恐怕不行  🇨🇳🇬🇧  Im afraid not
安全你不用担心  🇨🇳🇬🇧  Security you dont have to worry about
恐怕  🇨🇳🇬🇧  m afraid
恐怕我不能来  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant come
我恐怕不能去  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant go
不用担心我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about my friend
现在我不用担心了  🇨🇳🇬🇧  Now I dont have to worry
我恐怕不能出去  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant go out
恐怕我听不见你说话  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant hear you
你不用怕  🇨🇳🇬🇧  You dont have to be afraid
我怕你不开心  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre not happy