Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có muốn kết hôn với tôi không in Chinese?

你想嫁给我吗

More translations for Bạn có muốn kết hôn với tôi không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it

More translations for 你想嫁给我吗

想嫁给你  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
我想娶你,能嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you, can I marry me
嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will You Marry Me
你嫁给我好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
你能嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
你愿意嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
你可以嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
我想今晚你就嫁给我  🇨🇳🇬🇧  I think youre going to marry me tonight
嫁给你  🇨🇳🇬🇧  Marry you
嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Marry me
你要嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Youre going to marry me
愿意嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
可以嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you marry me
那你可以嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
嫁给  🇨🇳🇬🇧  Marry
是你嫁给我吧  🇨🇳🇬🇧  Youre the one who married me, didnt you
嫁给我吧!  🇨🇳🇬🇧  Marry me
嫁给我吧  🇨🇳🇬🇧  Marry me
你好,我喜欢你,我想娶你,你愿意嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, I like you, I want to marry you, will you marry me
嫁给他  🇨🇳🇬🇧  Marry him