Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
你期待不期待 🇨🇳 | 🇬🇧 You expect not to expect | ⏯ |
期待 🇨🇳 | 🇬🇧 expect | ⏯ |
期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Expect | ⏯ |
我很期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to it | ⏯ |
我期待着 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to it | ⏯ |
我也期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to it, too | ⏯ |
我非常期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to it | ⏯ |
我特别期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to it | ⏯ |
期待中 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to | ⏯ |
很期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to it | ⏯ |
很期待! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to it | ⏯ |
真期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really looking forward to it | ⏯ |
期待我们见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to seeing us | ⏯ |
我期待第二季 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to the second season | ⏯ |
我期待这一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to this day | ⏯ |
我期待着你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to you | ⏯ |
是的,我很期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im looking forward to it | ⏯ |
我们都很期待 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all looking forward to it | ⏯ |
我有点期待哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to it | ⏯ |
我非常期待这次假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really looking forward to this holiday | ⏯ |