Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
今天今天我要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving today | ⏯ |
距离今天只有11天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only 11 days away from today | ⏯ |
阶级差距 🇨🇳 | 🇬🇧 Class gap | ⏯ |
今天出差 🇨🇳 | 🇬🇧 Traveling today | ⏯ |
我不会走路了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant walk | ⏯ |
今天会做什么! 🇨🇳 | 🇬🇧 What will i do today | ⏯ |
你是今天不做了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not doing it today | ⏯ |
我今天做了蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 I made a cake today | ⏯ |
不好意思今天先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I left today | ⏯ |
今天我们走了13774部 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we walked 13774 | ⏯ |
今天天气真差 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is really bad today | ⏯ |
这就是差距 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the gap | ⏯ |
大概2cn差距 🇨🇳 | 🇬🇧 About 2cn gap | ⏯ |
差距非常大 🇨🇳 | 🇬🇧 The gap is huge | ⏯ |
1块鸡块 🇨🇳 | 🇬🇧 1 chicken nugget | ⏯ |
今天房费不够了 还差63元 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays room rate is not enough, still 63 yuan | ⏯ |
今年做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do it this year | ⏯ |
是差距很大吗?因为冬天胖了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a big gap? Because its fat in winter | ⏯ |
我今天就要带她走,我看谁敢拦我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take her away today, im going to see who dares stop me | ⏯ |
今天来不及做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late to do it today | ⏯ |