第一次来 🇨🇳 | 🇬🇧 First time | ⏯ |
我第一次来英国 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to England for the first time | ⏯ |
我是第一次过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here for the first time | ⏯ |
我第一次来日本 🇨🇳 | 🇬🇧 My first visit to Japan | ⏯ |
我第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 For the first time | ⏯ |
第一次来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 First time here | ⏯ |
第一次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 First visit to China | ⏯ |
我是第一次来日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my first visit to Japan | ⏯ |
第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 For the first time | ⏯ |
第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 First time | ⏯ |
第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 For the first time | ⏯ |
第三次来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come for the third time | ⏯ |
第一次来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 First time to China | ⏯ |
第一次来素食馆 🇨🇳 | 🇬🇧 First time to come to the vegetarian restaurant | ⏯ |
第一次来到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The first time I came here | ⏯ |
这是我第一次来泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my first time to Thailand | ⏯ |
我第一次来不敢吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 The first time I came to dare not smoke | ⏯ |
我第一次来马尔代夫 🇨🇳 | 🇬🇧 My first visit to the Maldives | ⏯ |
第一次车 🇨🇳 | 🇬🇧 First car | ⏯ |
第一次吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 For the first time | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |